Email: baochau20052021@gmail.com
Hotline: 0901236727 | Hotline 2: 0787557878 | Hotline 3: 0906079393
Ống bảo vệ cáp điện HDPE BAAN hay ống nhựa xoắn HDPE BAAN được sản xuất trên dây chuyền tự động với thiết bị máy móc công nghệ hiện đại nhất cho những sản phẩm chất lượng tiêu chuẩn tốt nhất với kích thước ống có đường kính từ 25mm đến 250mm.
So với các loại ống thông dụng khác như ống thép, ống nhựa PVC, Ống xoắn HDPE BAAN có nhiều ưu điểm vượt trội:
– Độ dài liên tục, dễ dàng uốn thống dụng và được sử dụng rất rộng rãi trong thi công, lắp đặt cáp đi ngầm
– HDPE BAAN phụ hợp với các công trình xây dựng khác nhau; hệ thống điện chiếu sáng, điện mặt trời, điện gió…đường cao tốc, cầu, công viên, tòa nhà.
– HDPE BAAN cung cấp một giải pháp kinh tế nhất trong lắp đặt công trình điện, thuận lợi cho việc bảo trì, bảo dưỡng thay thế cáp trong tương lai.
Dịch vụ của chúng tôi :
Quý Công ty cần một đơn vị cung cấp ống Xoắn HDPE luồn cáp ngầm giao hàng nhanh và giá cả hợp lý thì hãy chọn chúng tôi.
Với hệ thống kho bãi trên toàn quốc, Chúng tôi sẽ đáp ứng kịp thời cho Quý khách hàng một dịch vụ về Ống xoắn HDPE luồn cáp ngầm tốt nhất hiện nay
Stt |
Loại ống |
Đường kính trong |
Đường kính ngoài |
Bước ren |
Độ dài cuộn ống |
Kích thước cuộn ống |
đơn giá |
1. | HDPE BFP 32/25 | 25 ± 2,0 | 32 ± 2,0 | 8 ± 0,5 | 500 | 0,55 x 1,15 | liên hệ |
2. | HDPE BFP40/30 | 30 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 10 ± 0,5 | 300 | 0,55 x 1,18 | liên hệ |
3. | HDPE BFP 50/40 | 40 ± 2,0 | 50 ± 2,0 | 13 ± 0,8 | 200 | 0,55 x 1,20 | liên hệ |
4. | HDPE BFP 65/50 | 50 ± 2,5 | 65 ± 2,5 | 17 ± 1,0 | 200 | 0,65 x 1,35 | liên hệ |
5. | HDPE BFP 85/65 | 65 ± 2,5 | 85 ± 2,5 | 21 ± 1,0 | 150 | 0,70 x 1,50 | liên hệ |
6. | HDPE BFP 9072 | 72 ± 2,5 | 90 ± 2,5 | 22 ± 1,0 | 150 | 0,70 x 1,60 | liên hệ |
7. | HDPE BFP 105/80 | 80 ± 3,0 | 105 ± 3,0 | 25 ± 1,0 | 100 | 0,70 x 1,50 | liên hệ |
8. | HDPE BFP 110/90 | 90 ± 3,0 | 110 ± 3,0 | 24 ± 1,0 | 100 | 0,70 x 1,60 | liên hệ |
9. | HDPE BFP 130/100 | 100 ± 4,0 | 130 ± 4,0 | 30 ± 1,0 | 100 | 0,80 x 1,90 | liên hệ |
10 | HDPE BFP 160/125 | 125 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 38 ± 1.0 | 50 | 0.80 x 1.60 | liên hệ |
11. | HDPE BFP 195/150 | 150 ± 4.0 | 195 ± 4.0 | 45 ± 1.5 | 50 | 0,80 x 1,90 | liên hệ |
12. | HDPE BFP 210/160 | 160 ± 4,0 | 210 ± 4.0 | 50 ± 1.5 | 50 | 0.80 x 2.05 | liên hệ |
13. | HDPE BFP 230/175 | 175 ± 4.0 | 230 ± 4.0 | 55 ± 1.5 | 40 | 0.80 x 2.15 | liên hệ |
14 | HDPE BFP 260/200 | 200 ± 4.0 | 260 ± 4.0 | 60 ± 1.5 | 30 | 0.80 x 2.20 | liên hệ |
15 | HDPE BFP 320/250 | 250 ± 5.0 | 320 ± 5.0 | 70 ± 1.5 | 25 | 1.00 x 2.40 | liên hệ |